Xem ngày tốt xấu ngày 1 tháng 11 năm 2897
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 1/11/2897 (dương lịch) - 16/9/2897 (âm lịch) Ngày: Bính Tuất, tháng Canh Tuất, năm Đinh Sửu
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Thìn – Nhâm Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: tây bắc
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Dực hỏa xà
- (Hung Tú) Tướng tinh con rắn, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Cắt áo sẽ được tiền tài.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, xây cất nhà, đặt táng kê gác, gác đòn đông, trổ cửa gắn cửa, các vụ thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn mọi việc tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt hơn hết. Tại Tý Đăng Viên nên thừa kế sự nghiệp, lên quan lãnh chức.
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2897