Xem ngày tốt xấu ngày 1 tháng 12 năm 2853
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 1/12/2853 (dương lịch) - 10/10/2853 (âm lịch) Ngày: Ất Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Tỵ
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Mùi – Quý Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 12 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 12 Năm 2853