Xem ngày tốt xấu ngày 1 tháng 5 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 1/5/2894 (dương lịch) - 5/4/2894 (âm lịch) Ngày: Bính Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Thân – Nhâm Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: nam
Trực TRỰC KHAI
- Việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Chôn cất.
Nhị thập bát tú Liễu thổ chương
- (Hung tú) Tướng tinh con gấu ngựa, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Không có việc chi hạp với Sao Liễu.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Hung hại nhất là chôn cất, xây đắp, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao lũy, làm thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Ngọ trăm việc tốt. Tại Tị Đăng Viên: thừa kế và lên quan lãnh chức là hai điều tốt nhất. Tại Dần, Tuất rất kỵ xây cất và chôn cất: Rất suy vi.
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 5 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 5 Năm 2894