Xem ngày tốt xấu ngày 1 tháng 9 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 1/9/2854 (dương lịch) - 18/7/2854 (âm lịch) Ngày: Kỷ Hợi, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Tị – Đinh Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC BÌNH
- Việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Nhị thập bát tú Dực hỏa xà
- (Hung Tú) Tướng tinh con rắn, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Cắt áo sẽ được tiền tài.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, xây cất nhà, đặt táng kê gác, gác đòn đông, trổ cửa gắn cửa, các vụ thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn mọi việc tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt hơn hết. Tại Tý Đăng Viên nên thừa kế sự nghiệp, lên quan lãnh chức.
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 9 Năm 2854