Xem ngày tốt xấu ngày 10 tháng 10 năm 2878
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 10/10/2878 (dương lịch) - 23/8/2878 (âm lịch) Ngày: Giáp Thân, tháng Tân Dậu, năm Mậu Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Dần – Bính Dần
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây bắc
Trực TRỰC KHAI
- Việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Chôn cất.
Nhị thập bát tú Phòng nhật thố
- (Kiết Tú) Tướng tinh con Thỏ, chủ trị ngày Chủ nhật.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo.
- Việc không nên làm: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
- Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2878