Xem ngày tốt xấu ngày 10 tháng 11 năm 2874
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 10/11/2874 (dương lịch) - 11/10/2874 (âm lịch) Ngày: Giáp Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Dần
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Tý – Nhâm Tý
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC NGUY
- Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
- Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Nhị thập bát tú Lâu kim cẩu
- (Kiết Tú) Tướng tinh con chó, chủ trị ngày thứ 6.
- Việc nên làm: Khởi công mọi việc đều tốt. Tốt nhất là dựng cột, cất lầu, làm dàn gác, cưới gã, trổ cửa, dựng cửa, tháo nước hay các vụ thủy lợi, cắt áo.
- Việc không nên làm: Đóng giường, lót giường, đi đường thủy.
- Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: Tạo tác đại lợi. Tại Tị gọi là Nhập Trù rất tốt. Tại Sửu tốt vừa vừa. Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: rất kỵ đi thuyền, cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp.
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2874
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2874