Xem ngày tốt xấu ngày 10 tháng 11 năm 2878
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 10/11/2878 (dương lịch) - 25/9/2878 (âm lịch) Ngày: Ất Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Dậu – Tân Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Chẩn thủy dẫn
- (Kiết Tú) Tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tị Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2878