Xem ngày tốt xấu ngày 10 tháng 11 năm 2879
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 10/11/2879 (dương lịch) - 6/10/2879 (âm lịch) Ngày: Canh Thân, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mùi
- Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Dần – Mậu Dần
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Liễu thổ chương
- (Hung tú) Tướng tinh con gấu ngựa, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Không có việc chi hạp với Sao Liễu.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Hung hại nhất là chôn cất, xây đắp, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao lũy, làm thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Ngọ trăm việc tốt. Tại Tị Đăng Viên: thừa kế và lên quan lãnh chức là hai điều tốt nhất. Tại Dần, Tuất rất kỵ xây cất và chôn cất: Rất suy vi.
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2879