Xem ngày tốt xấu ngày 10 tháng 11 năm 2898
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 10/11/2898 (dương lịch) - 6/10/2898 (âm lịch) Ngày: Canh Tý, tháng Quý Hợi, năm Mậu Dần
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Ngọ – Bính Ngọ
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC TRỪ
- Việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Nhị thập bát tú Phòng nhật thố
- (Kiết Tú) Tướng tinh con Thỏ, chủ trị ngày Chủ nhật.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo.
- Việc không nên làm: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
- Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2898