Xem ngày tốt xấu ngày 10 tháng 7 năm 2879
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 10/7/2879 (dương lịch) - 30/5/2879 (âm lịch) Ngày: Đinh Tỵ, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mùi
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Hợi – Quý Hợi
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC KHAI
- Việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Chôn cất.
Nhị thập bát tú Đê lạc thổ
- (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7
- Việc nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hạp với nó.
- Việc không nên làm: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 7 Năm 2879
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 7 Năm 2879