Xem ngày tốt xấu ngày 10 tháng 9 năm 2885
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 10/9/2885 (dương lịch) - 11/8/2885 (âm lịch) Ngày: Tân Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Sửu
- Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Dậu – Kỷ Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: bắc
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Liễu thổ chương
- (Hung tú) Tướng tinh con gấu ngựa, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Không có việc chi hạp với Sao Liễu.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Hung hại nhất là chôn cất, xây đắp, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao lũy, làm thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Ngọ trăm việc tốt. Tại Tị Đăng Viên: thừa kế và lên quan lãnh chức là hai điều tốt nhất. Tại Dần, Tuất rất kỵ xây cất và chôn cất: Rất suy vi.
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 9 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 9 Năm 2885