Xem ngày tốt xấu ngày 11 tháng 12 năm 2898
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 11/12/2898 (dương lịch) - 7/11/2898 (âm lịch) Ngày: Tân Mùi, tháng Giáp Tý, năm Mậu Dần
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Sửu – Đinh Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC NGUY
- Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
- Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Nhị thập bát tú Đê lạc thổ
- (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7
- Việc nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hạp với nó.
- Việc không nên làm: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 12 Năm 2898
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 12 Năm 2898