Xem ngày tốt xấu ngày 11 tháng 5 năm 2024
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 11/5/2024 (dương lịch) - 4/4/2024 (âm lịch) Ngày: Ất Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
- Ngày: Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Tị – Tân Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 5 Năm 2024
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 5 Năm 2024