Xem ngày tốt xấu ngày 11 tháng 8 năm 2895
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 11/8/2895 (dương lịch) - 30/6/2895 (âm lịch) Ngày: Quý Sửu, tháng Quý Mùi, năm Ất Hợi
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Mùi – Tân Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Quỷ kim dương
- (Hung Tú) Tướng tinh con dê, chủ trị ngày thứ 6.
- Việc nên làm: Chôn cất, chặt cỏ phá đất, cắt áo.
- Việc không nên làm: Khởi tạo việc chi cũng hại. Hại nhất là xây cất nhà, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao giếng, động đất, xây tường, dựng cột.
- Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên thừa kế tước phong tốt, phó nhiệm may mắn. Ngày Thân là Phục Đoạn Sát kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công lập lò gốm lò nhuộm; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại. Nhằm ngày 16 ÂL là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, kỵ nhất đi thuyền.
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 8 Năm 2895
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 8 Năm 2895