Xem ngày tốt xấu ngày 11 tháng 9 năm 2029
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 11/9/2029 (dương lịch) - 4/8/2029 (âm lịch) Ngày: Giáp Thìn, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu
- Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Tuất – Canh Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC NGUY
- Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
- Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Nhị thập bát tú Tâm nguyệt hồ
- (Hung tú) Tướng tinh con chồn, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Tạo tác việc chi cũng không hạp với Hung tú này.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng không khỏi hại, thứ nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, đóng giường, lót giường, tranh tụng.
- Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, có thể dùng các việc nhỏ
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 9 Năm 2029
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 9 Năm 2029