Xem ngày tốt xấu ngày 12 tháng 11 năm 2033
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 12/11/2033 (dương lịch) - 21/10/2033 (âm lịch) Ngày: Đinh Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Sửu
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Dậu – Quý Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu: nam
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Tỉnh mộc can
- (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.
- Việc không nên làm: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm sanh phần, đóng thọ đường.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi trăm việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang.
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 11 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 11 Năm 2033