Xem ngày tốt xấu ngày 12 tháng 11 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 12/11/2855 (dương lịch) - 12/10/2855 (âm lịch) Ngày: Bính Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Ất Mùi
- Ngày: Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Tuất – Nhâm Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Nữ thổ bức
- (Hung Tú) Tướng tinh con dơi, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Kết màn, may áo.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác trăm việc đều có hại, hung hại nhất là trổ cửa, khơi đường tháo nước, chôn cất, đầu đơn kiện cáo.
- Ngoại lệ: Tại Hợi Mẹo Mùi đều gọi là đường cùng. Ngày Quý Hợi cùng cực đúng mức vì là ngày chót của 60 Hoa giáp. Ngày Hợi tuy Sao Nữ Đăng Viên song cũng chẳng nên dùng. Ngày Mẹo là Phục Đoạn Sát, rất kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế sự nghiệp, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 11 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 11 Năm 2855