Xem ngày tốt xấu ngày 15 tháng 11 năm 2027
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 15/11/2027 (dương lịch) - 18/10/2027 (âm lịch) Ngày: Mậu Tuất, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mùi
- Ngày: Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Thìn – Bính Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC BẾ
- Việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Nhị thập bát tú Sâm thủy viên
- (Bình Tú) Tướng tinh con vượn, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như: xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương.
- Việc không nên làm: Cưới gã, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn.
- Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, nên phó nhậm, cầu công danh hiển hách.
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 11 Năm 2027
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 11 Năm 2027