Xem ngày tốt xấu ngày 15 tháng 12 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 15/12/2894 (dương lịch) - 28/10/2894 (âm lịch) Ngày: Giáp Dần, tháng Ất Hợi, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Thân – Bính Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC MÃN
- Việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
- Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Nhị thập bát tú Đê lạc thổ
- (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7
- Việc nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hạp với nó.
- Việc không nên làm: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 12 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 12 Năm 2894