Xem ngày tốt xấu ngày 15 tháng 7 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 15/7/2855 (dương lịch) - 11/6/2855 (âm lịch) Ngày: Bính Thìn, tháng Quý Mùi, năm Ất Mùi
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Tuất – Nhâm Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Nguy nguyệt yến
- (Bình Tú) Tứng tinh con chim én, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Chôn cất rất tốt, lót giường bình yên.
- Việc không nên làm: Dựng nhà, trổ cửa, gác đòn đông, tháo nước, đào mương rạch, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu trăm việc đều tốt, tại Dậu tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: tạo tác sự việc được quý hiển.
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 7 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 7 Năm 2855