Xem ngày tốt xấu ngày 15 tháng 7 năm 2878
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 15/7/2878 (dương lịch) - 24/5/2878 (âm lịch) Ngày: Đinh Tỵ, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Hợi – Quý Hợi
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC KHAI
- Việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Chôn cất.
Nhị thập bát tú Chẩn thủy dẫn
- (Kiết Tú) Tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tị Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 7 Năm 2878
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 7 Năm 2878