Xem ngày tốt xấu ngày 18 tháng 1 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 18/1/2855 (dương lịch) - 10/12/2854 (âm lịch) Ngày: Mậu Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Tý – Giáp Tý
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 1 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 2 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 2 Năm 2855