Xem ngày tốt xấu ngày 2 tháng 11 năm 2893
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 2/11/2893 (dương lịch) - 3/10/2893 (âm lịch) Ngày: Bính Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Dậu
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Thân – Nhâm Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: nam
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Lâu kim cẩu
- (Kiết Tú) Tướng tinh con chó, chủ trị ngày thứ 6.
- Việc nên làm: Khởi công mọi việc đều tốt. Tốt nhất là dựng cột, cất lầu, làm dàn gác, cưới gã, trổ cửa, dựng cửa, tháo nước hay các vụ thủy lợi, cắt áo.
- Việc không nên làm: Đóng giường, lót giường, đi đường thủy.
- Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: Tạo tác đại lợi. Tại Tị gọi là Nhập Trù rất tốt. Tại Sửu tốt vừa vừa. Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: rất kỵ đi thuyền, cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp.
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 11 Năm 2893
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 11 Năm 2893