Xem ngày tốt xấu ngày 2 tháng 4 năm 2889
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 2/4/2889 (dương lịch) - 11/3/2889 (âm lịch) Ngày: Tân Mùi, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Sửu – Đinh Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 4 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 4 Năm 2889