Xem ngày tốt xấu ngày 20 tháng 11 năm 2868
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 20/11/2868 (dương lịch) - 15/10/2868 (âm lịch) Ngày: Quý Dậu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thân
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Mão – Tân Mão
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC KHAI
- Việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Chôn cất.
Nhị thập bát tú Tỉnh mộc can
- (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.
- Việc không nên làm: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm sanh phần, đóng thọ đường.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi trăm việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang.
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 12 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 12 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 12 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 12 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 12 Năm 2868