Xem ngày tốt xấu ngày 20 tháng 11 năm 2889
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 20/11/2889 (dương lịch) - 7/10/2889 (âm lịch) Ngày: Quý Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ
- Ngày: Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Tị – Ất Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Tỉnh mộc can
- (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.
- Việc không nên làm: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm sanh phần, đóng thọ đường.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi trăm việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang.
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 12 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 12 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 12 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 12 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 12 Năm 2889