Xem ngày tốt xấu ngày 24 tháng 10 năm 2038
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 24/10/2038 (dương lịch) - 26/9/2038 (âm lịch) Ngày: Giáp Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Thìn – Canh Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2038
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2038