Xem ngày tốt xấu ngày 24 tháng 10 năm 2885
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 24/10/2885 (dương lịch) - 26/9/2885 (âm lịch) Ngày: Ất Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Sửu
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Tị – Tân Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây nam
Trực TRỰC TRỪ
- Việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2885
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2885