Xem ngày tốt xấu ngày 24 tháng 4 năm 2037
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 24/4/2037 (dương lịch) - 10/3/2037 (âm lịch) Ngày: Bính Dần, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Tỵ
- Ngày: Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Thân – Nhâm Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: nam
Trực TRỰC KHAI
- Việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Chôn cất.
Nhị thập bát tú Phòng nhật thố
- (Kiết Tú) Tướng tinh con Thỏ, chủ trị ngày Chủ nhật.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo.
- Việc không nên làm: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
- Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 4 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 4 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 4 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 4 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 4 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 4 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 5 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 5 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 5 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 5 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 5 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 5 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 5 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 5 Năm 2037
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 5 Năm 2037