Xem ngày tốt xấu ngày 24 tháng 7 năm 2034
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 24/7/2034 (dương lịch) - 9/6/2034 (âm lịch) Ngày: Tân Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Hợi – Kỷ Hợi
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: tây
Trực TRỰC KHAI
- Việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Chôn cất.
Nhị thập bát tú Tâm nguyệt hồ
- (Hung tú) Tướng tinh con chồn, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Tạo tác việc chi cũng không hạp với Hung tú này.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng không khỏi hại, thứ nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, đóng giường, lót giường, tranh tụng.
- Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, có thể dùng các việc nhỏ
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 7 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 7 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 7 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 7 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 7 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 7 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 7 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 8 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 8 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 8 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 8 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 8 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 8 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 8 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 8 Năm 2034