Xem ngày tốt xấu ngày 25 tháng 4 năm 2034
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 25/4/2034 (dương lịch) - 7/3/2034 (âm lịch) Ngày: Tân Hợi, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Dần
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Tị – Đinh Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC NGUY
- Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
- Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Nhị thập bát tú Vị thổ trĩ
- (Kiết Tú) Tướng tinh con chim trĩ, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng lợi. Tốt nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, chặt cỏ phá đất, gieo trồng, lấy giống.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Sao Vị mất chí khí tại Dần, thứ nhất tại Mậu Dần, rất là Hung, chẳng nên cưới gã, xây cất nhà cửa. Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên nên mưu cầu công danh, nhưng cũng phạm Phục Đoạn (kiêng cữ như các mục trên).
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 4 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 4 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 4 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 4 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 4 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 5 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 5 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 5 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 5 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 5 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 5 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 5 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 5 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 5 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 5 Năm 2034