Xem ngày tốt xấu ngày 25 tháng 9 năm 2754
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 25/9/2754 (dương lịch) - 17/8/2754 (âm lịch) Ngày: Mậu Dần, tháng Quý Dậu, năm Giáp Dần
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Thân – Giáp Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: tây
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Đê lạc thổ
- (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7
- Việc nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hạp với nó.
- Việc không nên làm: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 9 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 9 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 9 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 9 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 9 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 10 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 10 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 10 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 10 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 10 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 10 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 10 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 10 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 10 Năm 2754
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 10 Năm 2754