Xem ngày tốt xấu ngày 26 tháng 10 năm 2034
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 26/10/2034 (dương lịch) - 15/9/2034 (âm lịch) Ngày: Ất Mão, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Dần
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Dậu – Tân Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Lâu kim cẩu
- (Kiết Tú) Tướng tinh con chó, chủ trị ngày thứ 6.
- Việc nên làm: Khởi công mọi việc đều tốt. Tốt nhất là dựng cột, cất lầu, làm dàn gác, cưới gã, trổ cửa, dựng cửa, tháo nước hay các vụ thủy lợi, cắt áo.
- Việc không nên làm: Đóng giường, lót giường, đi đường thủy.
- Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: Tạo tác đại lợi. Tại Tị gọi là Nhập Trù rất tốt. Tại Sửu tốt vừa vừa. Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: rất kỵ đi thuyền, cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp.
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2034