Xem ngày tốt xấu ngày 26 tháng 10 năm 2043
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 26/10/2043 (dương lịch) - 24/9/2043 (âm lịch) Ngày: Nhâm Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Hợi
- Ngày: Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Thân – Canh Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu:
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Phòng nhật thố
- (Kiết Tú) Tướng tinh con Thỏ, chủ trị ngày Chủ nhật.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo.
- Việc không nên làm: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
- Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2043
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2043