Xem ngày tốt xấu ngày 26 tháng 11 năm 2897
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 26/11/2897 (dương lịch) - 11/10/2897 (âm lịch) Ngày: Tân Hợi, tháng Tân Hợi, năm Đinh Sửu
- Ngày: Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Tị – Đinh Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Liễu thổ chương
- (Hung tú) Tướng tinh con gấu ngựa, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Không có việc chi hạp với Sao Liễu.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Hung hại nhất là chôn cất, xây đắp, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao lũy, làm thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Ngọ trăm việc tốt. Tại Tị Đăng Viên: thừa kế và lên quan lãnh chức là hai điều tốt nhất. Tại Dần, Tuất rất kỵ xây cất và chôn cất: Rất suy vi.
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 11 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 12 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 12 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 12 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 12 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 12 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 12 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 12 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 12 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 12 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 12 Năm 2897
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 12 Năm 2897