Xem ngày tốt xấu ngày 26 tháng 4 năm 2853
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 26/4/2853 (dương lịch) - 27/3/2853 (âm lịch) Ngày: Bính Tuất, tháng Bính Thìn, năm Quý Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Thìn – Nhâm Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: tây bắc
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 4 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 5 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 5 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 5 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 5 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 5 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 5 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 5 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 5 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 5 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 5 Năm 2853
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 5 Năm 2853