Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 10 năm 2042
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 27/10/2042 (dương lịch) - 14/9/2042 (âm lịch) Ngày: Mậu Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tuất
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Thìn – Bính Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2042