Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 10 năm 2045
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 27/10/2045 (dương lịch) - 18/9/2045 (âm lịch) Ngày: Giáp Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Sửu
- Ngày: Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Thân – Bính Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Sâm thủy viên
- (Bình Tú) Tướng tinh con vượn, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như: xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương.
- Việc không nên làm: Cưới gã, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn.
- Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, nên phó nhậm, cầu công danh hiển hách.
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2045
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2045