Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 10 năm 2868
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 27/10/2868 (dương lịch) - 21/9/2868 (âm lịch) Ngày: Kỷ Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân
- Ngày: Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Mão – Ất Mão
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC BẾ
- Việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2868
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2868