Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 12 năm 2033
Thông tin chung
- Thứ ba ngày: 27/12/2033 (dương lịch) - 6/11/2033 (âm lịch) Ngày: Nhâm Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu
- Ngày: Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Ngọ – Canh Ngọ
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: đông bắc
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Khuê mộc lang
- (Bình Tú) Tướng tinh con chó sói, chủ trị ngày thứ 5.
- Việc nên làm: Tạo dựng nhà phòng, nhập học, ra đi cầu công danh, cắt áo.
- Việc không nên làm: Chôn cất, khai trương, trổ cửa dựng cửa, khai thông đường nước, đào ao móc giếng, thưa kiện, đóng giường lót giường.
- Ngoại lệ: Sao Khuê là một trong Thất Sát Tinh, nếu đẻ con nhằm ngày này thì nên lấy tên Sao Khuê hay lấy tên Sao của năm tháng mà đặt cho trẻ dễ nuôi. Sao Khuê Hãm Địa tại Thân: Văn Khoa thất bại. Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mưu sự đắc lợi, thứ nhất gặp Canh Ngọ. Tại Thìn tốt vừa vừa. Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 12 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 1 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 1 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 1 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 1 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 1 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 1 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 1 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 1 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 1 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 1 Năm 2034
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 1 Năm 2034