Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 5 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 27/5/2854 (dương lịch) - 10/4/2854 (âm lịch) Ngày: Nhâm Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Thìn – Mậu Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Nữ thổ bức
- (Hung Tú) Tướng tinh con dơi, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Kết màn, may áo.
- Việc không nên làm: Khởi công tạo tác trăm việc đều có hại, hung hại nhất là trổ cửa, khơi đường tháo nước, chôn cất, đầu đơn kiện cáo.
- Ngoại lệ: Tại Hợi Mẹo Mùi đều gọi là đường cùng. Ngày Quý Hợi cùng cực đúng mức vì là ngày chót của 60 Hoa giáp. Ngày Hợi tuy Sao Nữ Đăng Viên song cũng chẳng nên dùng. Ngày Mẹo là Phục Đoạn Sát, rất kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế sự nghiệp, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 5 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 6 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 6 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 6 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 6 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 6 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 6 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 6 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 6 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 6 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 6 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 6 Năm 2854