Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 8 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 27/8/2894 (dương lịch) - 6/7/2894 (âm lịch) Ngày: Giáp Tý, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Ngọ – Nhâm Ngọ
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Đê lạc thổ
- (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7
- Việc nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hạp với nó.
- Việc không nên làm: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 8 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 8 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 8 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 8 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 9 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 9 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 9 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 9 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 9 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 9 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 9 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 9 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 9 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 9 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 9 Năm 2894