Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 9 năm 2042
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 27/9/2042 (dương lịch) - 14/8/2042 (âm lịch) Ngày: Mậu Thìn, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Tuất
- Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Tuất – Bính Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: nam
Trực TRỰC NGUY
- Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
- Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 9 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 9 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 9 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 10 Năm 2042
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 10 Năm 2042