Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 9 năm 2854
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 27/9/2854 (dương lịch) - 15/8/2854 (âm lịch) Ngày: Ất Sửu, tháng Quý Dậu, năm Giáp Ngọ
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Mùi – Quý Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC ĐỊNH
- Việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
- Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Nhị thập bát tú Tinh nhật mã
- (Bình Tú) Tướng tinh con ngựa, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng phòng mới.
- Việc không nên làm: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
- Ngoại lệ: Sao Tinh là một trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. Hạp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 9 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 10 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 10 Năm 2854