Xem ngày tốt xấu ngày 28 tháng 10 năm 2050
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 28/10/2050 (dương lịch) - 13/9/2050 (âm lịch) Ngày: Tân Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Canh Ngọ
- Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Hợi – Kỷ Hợi
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: tây
Trực TRỰC NGUY
- Việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
- Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Nhị thập bát tú Vĩ hỏa hổ
- (Kiết Tú) tướng tinh con cọp, chủ trị ngày thứ 3.
- Việc nên làm: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là các vụ khởi tạo, chôn cất, cưới gã, xây cất, trổ cửa, đào ao giếng, khai mương rạch, các vụ thủy lợi, khai trương, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đóng giường, lót giường, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi Kỵ chôn cất. Tại Mùi là vị trí Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mẹo rất Hung, còn các ngày Mẹo khác có thể tạm dùng được.
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2050
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2050