Xem ngày tốt xấu ngày 28 tháng 10 năm 2749
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 28/10/2749 (dương lịch) - 25/9/2749 (âm lịch) Ngày: Ất Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu
- Ngày: Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Mão – Đinh Mão
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây bắc
Trực TRỰC BẾ
- Việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Nhị thập bát tú Trương nguyệt lộc
- (Kiết Tú) Tướng tinh con nai, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác trăm việc tốt, tốt nhất là xây cất nhà, che mái dựng hiên, trổ cửa dựng cửa, cưới gã, chôn cất, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, chặt cỏ phá đất, cắt áo, làm thuỷ lợi.
- Việc không nên làm: Sửa hoặc làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước
- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi đều tốt. Tại Mùi Đăng viên rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn (xem kiêng cữ như các mục trên).
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 11 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 11 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 11 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 11 Năm 2749
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 11 Năm 2749