Xem ngày tốt xấu ngày 28 tháng 3 năm 2033
Thông tin chung
- Thứ hai ngày: 28/3/2033 (dương lịch) - 28/2/2033 (âm lịch) Ngày: Mậu Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Sửu
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Thân – Giáp Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: tây
Trực TRỰC BẾ
- Việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Nhị thập bát tú Vị thổ trĩ
- (Kiết Tú) Tướng tinh con chim trĩ, chủ trị ngày thứ 7.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng lợi. Tốt nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, chặt cỏ phá đất, gieo trồng, lấy giống.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Sao Vị mất chí khí tại Dần, thứ nhất tại Mậu Dần, rất là Hung, chẳng nên cưới gã, xây cất nhà cửa. Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên nên mưu cầu công danh, nhưng cũng phạm Phục Đoạn (kiêng cữ như các mục trên).
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 3 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 3 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 3 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 4 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 4 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 4 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 4 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 4 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 4 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 4 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 4 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 4 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 4 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 4 Năm 2033
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 4 Năm 2033