Xem ngày tốt xấu ngày 28 tháng 4 năm 2855
Thông tin chung
- Thứ tư ngày: 28/4/2855 (dương lịch) - 21/3/2855 (âm lịch) Ngày: Mậu Tuất, tháng Canh Thìn, năm Ất Mùi
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Thìn – Bính Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu:
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Nguy nguyệt yến
- (Bình Tú) Tứng tinh con chim én, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Chôn cất rất tốt, lót giường bình yên.
- Việc không nên làm: Dựng nhà, trổ cửa, gác đòn đông, tháo nước, đào mương rạch, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu trăm việc đều tốt, tại Dậu tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: tạo tác sự việc được quý hiển.
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 4 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 4 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 5 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 5 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 5 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 5 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 5 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 5 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 5 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 5 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 5 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 5 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 5 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 5 Năm 2855
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 5 Năm 2855