Xem ngày tốt xấu ngày 29 tháng 1 năm 2854
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 29/1/2854 (dương lịch) - 10/12/2853 (âm lịch) Ngày: Giáp Tý, tháng Ất Sửu, năm Quý Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Ngọ – Nhâm Ngọ
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: đông nam
Trực TRỰC BẾ
- Việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
- Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Nhị thập bát tú Chẩn thủy dẫn
- (Kiết Tú) Tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất.
- Việc không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tị Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 1 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 1 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 2 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 2 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 2 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 2 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 2 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 2 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 2 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 2 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 2 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 2 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 2 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 2 Năm 2854
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 2 Năm 2854