Xem ngày tốt xấu ngày 29 tháng 1 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 29/1/2894 (dương lịch) - 2/1/2894 (âm lịch) Ngày: Giáp Ngọ, tháng Bính Dần, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Tý – Nhâm Tý
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC CHẤP
- Việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
- Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Nhị thập bát tú Nguy nguyệt yến
- (Bình Tú) Tứng tinh con chim én, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Chôn cất rất tốt, lót giường bình yên.
- Việc không nên làm: Dựng nhà, trổ cửa, gác đòn đông, tháo nước, đào mương rạch, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu trăm việc đều tốt, tại Dậu tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: tạo tác sự việc được quý hiển.
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 1 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 1 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 2 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 2 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 2 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 2 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 2 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 2 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 2 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 8 tháng 2 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 9 tháng 2 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 2 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 2 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 2 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 2 Năm 2894